Tui cũng đi về thôi sếp

Tui cũng đi về thôi sếp
Tui cũng đi về thôi sếp
0:00 / 0:00

Hey Mark, I bet I can get the boss to give me the day off today.(Này Mark, cá là hôm nay tôi có thể khiến ông chủ cho tôi nghỉ làm đó.)

Seriously, Sarah? How on earth would you manage that?(Thật á, Sarah? Bằng cách nào mà bạn làm được chứ?)

Just watch and learn, my friend, just watch and learn.(Cứ xem tôi đây này bạn, cứ xem tôi đây này.)

She then proceeds to hang upside down from the ceiling in the factory.(Cô ấy sau đó treo ngược mình lên từ trần nhà máy.)

The boss walks in and exclaims, "What in the world are you doing, Sarah?"(Ông chủ bước vào và kêu lên, "Sarah, cô đang làm cái quái gì vậy?")

"I'm a light bulb," she replies matter-of-factly.("Tôi là một bóng đèn," cô ấy trả lời một cách thản nhiên.)

The boss sighs, "You've clearly been working way too hard. You know what? Take the day off."(Ông chủ thở dài, "Rõ ràng là cô đã làm việc quá sức rồi. Cô biết không? Nghỉ một ngày đi.")

Mark starts to follow her, and the boss asks, "Where do you think you're going, Mark?"(Mark bắt đầu đi theo cô ấy, và ông chủ hỏi, "Cậu nghĩ cậu đang đi đâu đấy, Mark?")

"I'm going home too, boss. I can't work in the dark now, can I?"("Tôi cũng về nhà đây sếp. Giờ tối thui thế này, tôi làm việc kiểu gì?")

Những Cụm Từ Cần Nhớ

I bet

Diễn tả sự chắc chắn về điều gì đó, thường dùng để cá cược hoặc khẳng định một điều gì đó có khả năng xảy ra.

Ví dụ: I bet it will rain tomorrow. (Tôi cá là ngày mai trời sẽ mưa.)
How on earth

Dùng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc không hiểu chuyện gì đó xảy ra như thế nào. Tương tự như "Làm thế nào mà..." nhưng mạnh hơn.

Ví dụ: How on earth did you do that? (Làm thế nào mà bạn làm được điều đó?)
Just watch and learn

Một cách nói để khuyến khích ai đó quan sát và học hỏi từ hành động của mình. Thường được dùng khi người nói tự tin vào khả năng của mình.

Ví dụ: I'll show you how to do it, just watch and learn. (Tôi sẽ chỉ cho bạn cách làm, cứ xem và học hỏi.)
What in the world

Một cách diễn đạt sự ngạc nhiên, tức giận hoặc bối rối tột độ. Tương tự như "Cái quái gì vậy?" hoặc "Chuyện gì đang xảy ra vậy?"

Ví dụ: What in the world is that noise? (Tiếng ồn gì vậy?)
Matter-of-factly

Một cách nói hoặc hành động thể hiện sự khách quan, không cảm xúc và như một điều hiển nhiên.

Ví dụ: She stated matter-of-factly that she was quitting. (Cô ấy tuyên bố một cách thản nhiên rằng cô ấy sẽ nghỉ việc.)
You know what?

Một cụm từ thường dùng để đưa ra một lời đề nghị, một ý tưởng mới, hoặc một quyết định bất ngờ.

Ví dụ: You know what? Let's go out for dinner. (Bạn biết không? Chúng ta hãy đi ăn tối đi.)
Where do you think you're going?

Một câu hỏi mang tính chất khiển trách hoặc ngăn cản ai đó làm điều gì đó mà người hỏi không đồng ý hoặc không cho phép.

Ví dụ: Where do you think you're going with my car? (Cậu định đi đâu với xe của tôi vậy?)
Can I?

Một câu hỏi đuôi được sử dụng để xin phép hoặc hỏi ý kiến về một hành động nào đó, thường mang tính chất thân mật hoặc trẻ con.

Ví dụ: I can't work in the dark now, can I? (Giờ tối thui thế này, tôi làm việc kiểu gì?)