Giờ thì sao?

Giờ thì sao?
Giờ thì sao?
0:00 / 0:00

So, these two hunters, Bob and Earl, were tromping through the woods, right? It was like a scene from 'Deliverance' but with more plaid.(Chuyện kể rằng, hai gã thợ săn, Bob và Earl, đang lội bì bõm trong rừng, hiểu không? Cứ như cảnh trong phim 'Deliverance' nhưng mà nhiều đồ kẻ ca rô hơn.)

Suddenly, Earl keels over, eyes glazed like a Krispy Kreme donut.(Đột nhiên, Earl ngã vật ra, mắt trợn ngược như bánh donut Krispy Kreme vậy.)

Bob whips out his phone, panicking, and calls 911, 'Oh my god, my friend is dead! What do I do?'(Bob vội vàng rút điện thoại ra, hoảng loạn gọi 911, 'Ôi trời ơi, bạn tôi chết rồi! Tôi phải làm gì đây?')

The operator, bless her heart, says, 'Calm down, sir. First, we need to be sure he's really dead. Are you absolutely sure?'(Nhân viên trực tổng đài, tốt bụng thật đấy, nói, 'Bình tĩnh, thưa ông. Đầu tiên, chúng ta cần chắc chắn rằng ông ấy thực sự đã chết. Ông chắc chắn chứ?')

There's this long, awkward silence, then *BANG*!(Có một khoảng im lặng dài và kỳ cục, sau đó *ĐOÀNG*!)

Bob gets back on the phone, clear as day, 'Okay, now what?'(Bob quay lại điện thoại, tỉnh bơ, 'Rồi, giờ sao nữa?')

Những Cụm Từ Cần Nhớ

Tromping through the woods

Đi bộ hoặc di chuyển khó khăn qua rừng, thường là với nỗ lực lớn và gây ra tiếng ồn.

Ví dụ: We were tromping through the woods all day. (Chúng tôi lội bộ trong rừng cả ngày.)
Keels over

Đột ngột ngã xuống hoặc đổ sụp xuống.

Ví dụ: He just keeled over during the meeting. (Anh ấy đột nhiên ngã xuống trong cuộc họp.)
Eyes glazed

Mắt trở nên đờ đẫn, mất đi sự tập trung và biểu cảm, thường là dấu hiệu của sự mệt mỏi, sốc, hoặc mất ý thức.

Ví dụ: His eyes glazed over when he heard the bad news. (Mắt anh ấy trở nên đờ đẫn khi nghe tin xấu.)
Bless her heart

Một cụm từ được sử dụng để thể hiện sự thương cảm, thông cảm, hoặc đôi khi là một lời chỉ trích nhẹ nhàng, đặc biệt phổ biến ở miền Nam nước Mỹ.

Ví dụ: She tried her best, bless her heart. (Cô ấy đã cố gắng hết sức, tội nghiệp.)
Clear as day

Rõ ràng, dễ hiểu, không có gì phải nghi ngờ.

Ví dụ: It's as clear as day that he's lying. (Rõ ràng như ban ngày là anh ta đang nói dối.)
Now what?

Bây giờ thì sao? (Câu hỏi thể hiện sự bối rối, lo lắng hoặc thách thức về những gì sẽ xảy ra tiếp theo).

Ví dụ: I finished my work, now what? (Tôi đã hoàn thành công việc của mình, bây giờ thì sao?)