Coi như hên
Coi như hên
0:00 / 0:00

So, there I was, waiting for Dr. Kim to give me the results; I was sweating bullets, you know?(Chuyện là vầy, tôi ngồi đó chờ bác sĩ Kim đọc kết quả mà mồ hôi nhễ nhại, ông biết không?)

He finally walks in and says, 'I have some bad news for you, pal.'(Cuối cùng ổng cũng bước vào và phán một câu, 'Tôi có tin xấu cho ông đây.')

I told him, 'Just give it to me straight, doc. Rip the band-aid off.'(Tôi bảo ổng, 'Cứ nói thẳng đi bác sĩ. Đừng có vòng vo tam quốc.')

He says, 'Well, you have cancer, and you have Alzheimer's.'(Ổng bảo, 'Ông bị ung thư, với lại ông bị Alzheimer nữa.')

I replied, 'Well, I guess it could be worse, I could have cancer!'(Tôi đáp, 'Chà, vậy cũng đỡ, tôi cứ tưởng là mình bị ung thư ai dè mình bị cả hai!')

Những Cụm Từ Cần Nhớ

Sweating bullets

Cụm từ này diễn tả trạng thái cực kỳ lo lắng, hồi hộp, sợ hãi đến mức đổ mồ hôi.

Ví dụ: I was sweating bullets before the exam. (Tôi đã đổ mồ hôi hột trước kỳ thi.)
Pal

Từ này là một cách gọi thân mật, thường dùng để gọi bạn bè hoặc người quen. Đôi khi cũng được dùng một cách mỉa mai.

Ví dụ: Hey pal, how's it going? (Chào bạn, khỏe không?)
Give it to me straight

Nói thẳng cho tôi biết, không vòng vo. Diễn tả mong muốn được nghe sự thật một cách trực tiếp và không che giấu.

Ví dụ: Just give it to me straight, doc. (Cứ nói thẳng cho tôi biết đi bác sĩ.)
Rip the band-aid off

Hành động dứt khoát chấp nhận hoặc đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc tin xấu một cách nhanh chóng thay vì trì hoãn nó, tương tự như hành động giật mạnh miếng băng dán để tránh kéo dài sự đau đớn.

Ví dụ: Rip the band-aid off and tell me what happened. (Nói nhanh đi, chuyện gì xảy ra vậy?)
I guess it could be worse

Tôi đoán mọi chuyện có thể tệ hơn. Một cách nói để tìm kiếm điểm tích cực trong một tình huống tiêu cực, hoặc chấp nhận một thực tế không mong muốn.

Ví dụ: I failed the test, but I guess it could be worse; at least I tried. (Tôi trượt bài kiểm tra, nhưng tôi đoán mọi chuyện có thể tệ hơn; ít nhất tôi đã cố gắng.)