Quà của thiên đường

Quà của thiên đường
Quà của thiên đường
0:00 / 0:00

Little Johnny was not having a good day; his new baby brother was screaming his head off.(Ngày hôm đó không phải là một ngày tốt lành với Johnny; em trai bé bỏng của nó cứ khóc thét lên.)

He marched into the kitchen and asked his mom, 'Where did we even get him?'(Thằng bé hùng hổ bước vào bếp và hỏi mẹ, 'Chúng ta kiếm được nó ở đâu vậy mẹ?')

His mother, trying to soothe the baby, replied, 'He came from Heaven, Johnny dear.'(Mẹ nó, cố gắng dỗ dành đứa bé, trả lời, 'Con đến từ thiên đường đấy con trai.')

Johnny paused, then said, 'Wow! I can see why they threw him out! No wonder!'(Johnny dừng lại một chút, rồi nói, 'Ối chao! Con hiểu tại sao họ tống cổ nó đi rồi! Hèn gì!')

Những Cụm Từ Cần Nhớ

Screaming his head off

Khóc thét lên, khóc rất to và dai dẳng. Cụm từ này dùng để diễn tả tiếng khóc rất ồn ào và khó chịu.

Ví dụ: The baby is screaming his head off. (Đứa bé đang khóc thét lên.)
Marched into

Bước vào một cách dứt khoát, thường thể hiện sự giận dữ hoặc quyết tâm.

Ví dụ: He marched into the room. (Anh ấy hùng hổ bước vào phòng.)
Threw him out

Tống cổ ai đó ra ngoài, đuổi ai đó đi. Thường dùng khi ai đó bị loại bỏ vì không đạt yêu cầu hoặc gây rắc rối.

Ví dụ: They threw him out of the club. (Họ tống cổ anh ta ra khỏi câu lạc bộ.)
No wonder!

Hèn gì!, Không có gì ngạc nhiên!. Dùng để diễn tả sự hiểu ra lý do của một việc gì đó sau khi biết thêm thông tin.

Ví dụ: No wonder he's tired, he worked all night. (Hèn gì anh ta mệt mỏi, anh ta đã làm việc cả đêm.)