Đặt tên con

Đặt tên con
Đặt tên con
0:00 / 0:00

Okay, so picture this: We were all sitting around, cracking jokes, when Mark decided to drop a 'yo momma' bomb.(Chuyện là vầy nè: Bữa đó tụi tui ngồi tám chuyện, kể mấy chuyện cười á, xong Mark ổng quăng một câu 'mẹ mày' muốn xỉu.)

He said, 'Yo momma's so dumb, when your aunt had twins, she asked yo momma to name them.'(Ổng nói, 'Mẹ mày ngu dữ lắm, tới nỗi dì mày sinh đôi, bả còn nhờ mẹ mày đặt tên cho kìa.')

And then he delivered the punchline: 'She named one Denise, and the other Denephew.'(Xong ổng chốt hạ một câu: 'Bả đặt tên một đứa là Denise, đứa còn lại là Denephew.')

I almost choked on my drink; it was so bad, it was good!(Tui suýt sặc nước; nó dở tới nỗi mà thấy mắc cười luôn á chời!)

Honestly, who names their kid Denephew?(Thiệt tình, ai đời lại đi đặt tên con là Denephew chứ?)

Chú thích: denephew đọc giống "The nephew" (cháu trai)

Những Cụm Từ Cần Nhớ

Picture this

"Picture this" có nghĩa là hãy tưởng tượng ra cảnh này, thường dùng để bắt đầu một câu chuyện hoặc một tình huống thú vị.

Ví dụ: Picture this: You're on a beach, the sun is setting, and you have a cocktail in your hand. (Hãy tưởng tượng cảnh này: Bạn đang ở trên bãi biển, mặt trời đang lặn và bạn có một ly cocktail trên tay.)
Cracking jokes

"Cracking jokes" có nghĩa là kể chuyện cười, pha trò.

Ví dụ: We spent the evening cracking jokes and laughing. (Chúng tôi đã dành cả buổi tối để kể chuyện cười và cười.)
Yo momma

"Yo momma" là một dạng insult comedy, thường là những câu đùa cợt về mẹ của người khác. Thường được dùng trong các tình huống hài hước, trêu chọc bạn bè.

Ví dụ: He's always telling 'yo momma' jokes, but it's all in good fun. (Anh ấy luôn kể những câu chuyện đùa 'mẹ mày', nhưng tất cả chỉ là cho vui thôi.)
Drop a bomb

"Drop a bomb" có nghĩa là nói hoặc làm điều gì đó gây sốc, bất ngờ hoặc gây tranh cãi.

Ví dụ: She dropped a bomb when she announced she was quitting her job. (Cô ấy đã gây sốc khi tuyên bố sẽ nghỉ việc.)
Deliver the punchline

"Deliver the punchline" có nghĩa là đưa ra câu nói cuối cùng của một câu chuyện cười, điều làm cho câu chuyện trở nên hài hước.

Ví dụ: He paused for a moment before delivering the punchline, making everyone laugh. (Anh ấy dừng lại một lát trước khi đưa ra câu chốt, khiến mọi người bật cười.)
Choked on my drink

"Choked on my drink" có nghĩa là bị sặc nước uống, thường là do quá bất ngờ hoặc buồn cười.

Ví dụ: I almost choked on my coffee when I heard the news. (Tôi suýt sặc cà phê khi nghe tin.)
So bad, it was good!

"So bad, it was good!" có nghĩa là dở đến mức buồn cười, một cách diễn tả sự thích thú với một điều gì đó tệ nhưng lại gây cười.

Ví dụ: The movie was so cheesy, it was good! (Bộ phim sến súa đến mức buồn cười!)
Honestly, who...?

"Honestly, who...?" là một câu hỏi tu từ, thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, khó hiểu hoặc không đồng tình.

Ví dụ: Honestly, who would wear that to a wedding? (Thiệt tình, ai lại mặc cái đó đến đám cưới chứ?)