Tôi đã trở nên giàu có như thế nào

Tôi đã trở nên giàu có như thế nào
Tôi đã trở nên giàu có như thế nào
0:00 / 0:00

A young whippersnapper asked old Mr. Abernathy, “How did you make your millions, sir?(Một cậu nhóc tò mò hỏi ông Abernathy già: “Thưa ông, làm thế nào ông kiếm được hàng triệu đô la vậy ạ?)

The old guy adjusted his monocle and said, “Well, sonny, back in '34, during the Depression, I was flat broke.(Ông lão chỉnh lại kính một mắt và nói: “Chà, cậu bé, hồi năm 34, thời kỳ Đại Suy thoái, ta trắng tay.)

I took my last dime and bought an apple, polished it all day, and sold it for fifteen cents.(Ta lấy xu cuối cùng mua một quả táo, đánh bóng nó cả ngày, rồi bán được mười lăm xu.)

The next day, I bought two apples, polished them, and sold them for thirty cents.(Ngày hôm sau, ta mua hai quả táo, đánh bóng chúng, và bán được ba mươi xu.)

After a month of this, I had a whopping one dollar and fifty-nine cents.(Sau một tháng làm việc này, ta đã có được một đô la và năm mươi chín xu.)

So, that's how you built your empire?(Vậy, đó là cách ông xây dựng đế chế của mình sao?)

Good heavens, no! Then I won the lottery, twice!(Trời ạ, đâu phải! Sau đó ta trúng số độc đắc, tận hai lần!)

Những Cụm Từ Cần Nhớ

Whippersnapper

Một người trẻ tuổi, thường được coi là xấc xược, thiếu tôn trọng hoặc quá tự tin. Thường dùng để chỉ những người trẻ tuổi có thái độ hỗn láo hoặc tự cao.

Ví dụ: That young whippersnapper thinks he knows more than the experienced engineers. (Thằng nhóc đó nghĩ nó biết nhiều hơn cả kỹ sư giàu kinh nghiệm.)
Flat broke

Hoàn toàn không có tiền, cháy túi, khánh kiệt. Diễn tả tình trạng tài chính rất tệ, không còn một xu dính túi.

Ví dụ: I was flat broke after paying all my bills. (Tôi cháy túi sau khi trả hết các hóa đơn.)
A dime

Một đồng xu 10 cent của Mỹ. Trong ngữ cảnh này, nó đề cập đến một số tiền nhỏ.

Ví dụ: Back then, a dime could buy you a loaf of bread. (Hồi đó, một xu 10 cent có thể mua được một ổ bánh mì.)
A whopping

Một lượng lớn, đáng kể. Thường được dùng để nhấn mạnh một con số lớn hoặc gây ấn tượng.

Ví dụ: We received a whopping bill for the repairs. (Chúng tôi nhận được một hóa đơn sửa chữa rất lớn.)
Good heavens

Trời ơi, lạy chúa. Một cách diễn đạt sự ngạc nhiên, sốc hoặc thất vọng.

Ví dụ: Good heavens, what have you done! (Trời ơi, con đã làm cái gì vậy!)